"tiêu hao nhiên liệu" là gì? Nghĩa của từ tiêu hao nhiên liệu trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Lĩnh vực: giao thông vận tải & vận tải
 fuel consumption
  • mức tiêu tốn nhiên liệu riêng: specific fuel consumption (SFC)
  • sự tiêu tốn nhiên liệu: fuel consumption
  • sự tiêu tốn nhiên liệu khi thắng: brake specific fuel consumption

  • sự test tiêu tốn nhiên liệu (nồi hơi)

     stoking test

    Xem thêm: Viết tắt instagram

    Xem thêm: Bảo lãnh trong nước

    Tra câu | Đọc báo giờ Anh