yard là gì - yard dịch

yard tức là gì

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. No, he's in Mombasa. It's Cobol's back yard.
    Không, cậu tớ ở Mombasa, địa điểm này đó là sảnh nhà đất của Cobol tuy nhiên.
  2. Oh. But you learn a lot out there reading on the yard.
    Nhưng tuy nhiên tớ phát âm được thật nhiều loại khi ở vô sảnh.
  3. They put him in a box out in the middle of the yard, All by himself.
    Họ fake anh ấy vô vào một chiếc vỏ hộp đằm thắm trời nắng
  4. I just spoke vĩ đại one of Dmitry's guys down at the truck yard.
    Curtis. Tôi vừa phải thủ thỉ với bộ đội của Dmitry ở bến bãi xe cộ.
  5. Well, there might be one in the fire truck over on the bone yard.
    Hẳn nên đem một chiếc mặt mũi địa điểm xe cộ cứu vãn hỏa vô sảnh cơ.
  6. Những kể từ khác

    1. "yaqui sucker" là gì
    2. "yarang (huyện)" là gì
    3. "yarang district" là gì
    4. "yaransky (huyện)" là gì
    5. "yaransky district" là gì
    6. "yard = 0,914m" là gì
    7. "yard control post" là gì
    8. "yard disconnector gully" là gì
    9. "yard dried lumber" là gì
    10. "yaransky (huyện)" là gì
    11. "yaransky district" là gì
    12. "yard = 0,914m" là gì
    13. "yard control post" là gì