ordered

ordered

  • tính từ
    • ngăn nắp

 được (ra) lệnh
 được lệnh
 được sắp
  • complete ordered field: trường được sắp toàn phần
  • cyclically ordered: được sắp xiclic
  • cyclically ordered: được sắp cyclic
  • naturally ordered: được sắp tự nhiên
  • naturally ordered: được sắp xếp tự nhiên
  • normally ordered: được sắp chuẩn
  • normally ordered: được sắp chuẩn tắc
  • ordered aggregate: tập hợp được sắp
  • ordered array: mảng được sắp thứ tự
  • ordered chain complex: phức xích được sắp
  • ordered closure: bao đóng được sắp xếp
  • ordered closure: bao đóng được sắp
  • ordered domain: miền được sắp
  • ordered field: trường được sắp
  • ordered field: trường được sắp xếp
  • ordered group: nhóm được sắp
  • ordered list: danh sách được sắp xếp
  • ordered pair: cặp được sắp
  • ordered ring: vành được sắp
  • ordered ring: vành được sắp xếp
  • ordered set: tập được sắp
  • ordered tree: cây được sắp thứ tự
  • partially ordered set: tập (hợp) được sắp bộ phận
  • partially ordered set: tập hợp được sắp bộ phận
  • simply ordered set: tập hợp được sắp (đơn) giản
  • simply ordered set: tập (hợp) được sắp đơn giản
  •  được sắp xếp
  • naturally ordered: được sắp xếp tự nhiên
  • ordered closure: bao đóng được sắp xếp
  • ordered field: trường được sắp xếp
  • ordered list: danh sách được sắp xếp
  • ordered ring: vành được sắp xếp

  •  chuyển động có trật tự cao
     nhóm sắp theo giàn
     nhóm sắp xếp theo giàn
     tập hợp có thứ tự
     tập hợp theo thứ tự
     hợp kim trật tự
     sắp thứ tự
     nhóm sắp thứ tự
     danh sách thứ tự
     chuyển động có trật tự
     cặp có thứ tự
     cặp được xếp

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): order, disorder, order, disordered, orderly, disorderly, ordered


    Xem thêm: orderly, regulated, arranged, coherent, consistent, logical, orderly, order of magnitude, ordering, ordination, orderliness, decree, edict, fiat, rescript, purchase order, club, social club, society, guild, gild, lodge, rules of order, parliamentary law, parliamentary procedure, Holy Order, Order, monastic order, ordering, tell, enjoin, say, prescribe, dictate, regulate, regularize, regularise, govern, ordain, consecrate, ordinate, arrange, set up, put, rate, rank, range, grade, place